VN520


              

板平

Phiên âm : bǎn píng.

Hán Việt : bản bình.

Thuần Việt : ủi; san bằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ủi; san bằng. 抹平, 弄平.


Xem tất cả...