Phiên âm : bǎn wū.
Hán Việt : bản ốc .
Thuần Việt : phòng lát gỗ; phòng áp gỗ; phòng mộc .
Đồng nghĩa : 木屋, .
Trái nghĩa : , .
phòng lát gỗ; phòng áp gỗ; phòng mộc (phòng bằng gỗ). 用木板建造的房屋.