Phiên âm : bǎn shi.
Hán Việt : bản thật.
Thuần Việt : rắn; chặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắn; chặt (đất)(土壤)硬而结实(书皮衣物等)平整挺括rắn chắc; cường tráng; tráng kiện(身体)硬朗壮实