VN520


              

板实

Phiên âm : bǎn shi.

Hán Việt : bản thật.

Thuần Việt : rắn; chặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rắn; chặt (đất)
(土壤)硬而结实
(书皮衣物等)平整挺括
rắn chắc; cường tráng; tráng kiện
(身体)硬朗壮实


Xem tất cả...