Phiên âm : bǎn bì.
Hán Việt : bản bích .
Thuần Việt : vách gỗ; liếp ván; vách ngăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vách gỗ; liếp ván; vách ngăn. 分隔房間的木板墻.