Phiên âm : bǎn kuài.
Hán Việt : bản khối.
Thuần Việt : khối; tảng; súc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khối; tảng; súc板状的块体板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体