Phiên âm : bǎn shuā.
Hán Việt : bản xoát.
Thuần Việt : bàn chải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn chải (để giặt đồ hoặc đánh giầy); bàn chải cứng để cọ sàn. 毛比較粗硬的刷子, 板面較寬, 沒有柄, 多用來刷洗布衣、鞋子等.