Phiên âm : bǎn dèng.
Hán Việt : bản đắng .
Thuần Việt : băng ghế; ghế dài; ghế đẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng ghế; ghế dài; ghế đẩu. (板凳兒)用木頭做成的一種凳子, 多為長條形.