Phiên âm : bǎnr chē.
Hán Việt : bản nhi xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.平板三輪車。如:「那兒停了一輛板兒車。」2.一種早期的硬座旅行列車。