Phiên âm : bǎn jiāng.
Hán Việt : bản cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指身體硬直。後用來指屍體。元.關漢卿《裴度還帶.楔子》:「淨行者云:『裴秀才苦也, 板僵身死。』長老云:『惜哉!裴秀才, 滿腹文章, 壽算不永!』」也作「板殭」。