Phiên âm : bǎn shū.
Hán Việt : bản thư.
Thuần Việt : viết bảng.
viết bảng
在黑板上写字
xūyào bǎnshū dì dìfāng, zài bèikè shí dōu zuòle jìhào.
những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
trình bày bảng; viết bảng; trình bày bài giảng trên bảng (lúc thầy