VN520


              

板上钉钉

Phiên âm : bǎn shàng dìng dīng.

Hán Việt : bản thượng đinh đinh.

Thuần Việt : ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể thay đổi được nữa; không còn cách nào khác; chấm hết
比喻事情已定,不能变更


Xem tất cả...