Phiên âm : bǎn shàng dìng dīng.
Hán Việt : bản thượng đinh đinh.
Thuần Việt : ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể thay đổi được nữa; không còn cách nào khác; chấm hết比喻事情已定,不能变更