VN520


              

松風

Phiên âm : sōng fēng.

Hán Việt : tùng phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

松林間吹拂的風。《南史.卷七六.隱逸傳下.陶弘景傳》:「特愛松風, 庭院皆植松, 每聞其響, 欣然為樂。」唐.杜甫〈玉華宮〉詩:「溪回松風長, 蒼鼠竄古瓦。」


Xem tất cả...