Phiên âm : sōng fēng.
Hán Việt : tùng phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
松林間吹拂的風。《南史.卷七六.隱逸傳下.陶弘景傳》:「特愛松風, 庭院皆植松, 每聞其響, 欣然為樂。」唐.杜甫〈玉華宮〉詩:「溪回松風長, 蒼鼠竄古瓦。」