VN520


              

松柏

Phiên âm : sōng bó.

Hán Việt : tùng bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

松樹和柏樹。常用來比喻長壽或堅貞的節操。例這座廟宇四周松柏參天, 環境顯得十分清幽。
松樹和柏樹。常用以比喻長壽或堅貞的節操。《文選.左思.蜀都賦》:「楩柟幽藹於谷底, 松柏蓊鬱於山峰。」《樂府詩集.卷四四.清商曲辭一.子夜四時歌.冬歌一七首之一》:「我心如松柏, 君情復何似?」
松柏可以指:*松柏門(學名:Pinophyta)*松柏綱(學名:Pinopsida)*松柏目(學名:Pinales)*馬尾松的別名...閱讀更多


Xem tất cả...