Phiên âm : dōng shǎn xī nuó.
Hán Việt : đông thiểm tây na.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人閃閃躲躲, 有所畏懼。《兒女英雄傳》第四○回:「褚一官平日在他泰山跟前, 還有個東閃西挪, 到了在他娘子跟前, 卻是從來說一不二。」