Phiên âm : dōng yī jù xī yī jù.
Hán Việt : đông nhất cú tây nhất cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話沒有條理、層次。如:「你說話東一句西一句的, 誰聽得懂呢?」