VN520


              

東一句西一句

Phiên âm : dōng yī jù xī yī jù.

Hán Việt : đông nhất cú tây nhất cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話沒有條理、層次。如:「你說話東一句西一句的, 誰聽得懂呢?」


Xem tất cả...