Phiên âm : dōng yī xià xī yī xià.
Hán Việt : đông nhất hạ tây nhất hạ.
Thuần Việt : làm việc không kế hoạch; kế hoạch không chu toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc không kế hoạch; kế hoạch không chu toàn. 指做事無計劃. 也比喻行動漂忽無定.