Phiên âm : dōng tōu xī mō.
Hán Việt : đông thâu tây mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中做不正當的事情。《孽海花》第三○回:「況金雯青也是風流班首, 難道不會對她陪小心說矮話嗎?她還是饞嘴貓兒似的東偷西摸。」