VN520


              

東偷西摸

Phiên âm : dōng tōu xī mō.

Hán Việt : đông thâu tây mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中做不正當的事情。《孽海花》第三○回:「況金雯青也是風流班首, 難道不會對她陪小心說矮話嗎?她還是饞嘴貓兒似的東偷西摸。」


Xem tất cả...