Phiên âm : dōng pǎo xī diān.
Hán Việt : đông bão tây điên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為某一目的而到處奔走忙碌。也作「東奔西跑」、「東奔西走」。