VN520


              

東家食西家宿

Phiên âm : dōng jiā shí xī jiā sù.

Hán Việt : đông gia thực tây gia túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人貪得無厭, 唯利是圖。參見「東食西宿」條。如:「像他這樣東家食西家宿, 永遠不受人歡迎。」


Xem tất cả...