Phiên âm : dōng jiā shí xī jiā sù.
Hán Việt : đông gia thực tây gia túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人貪得無厭, 唯利是圖。參見「東食西宿」條。如:「像他這樣東家食西家宿, 永遠不受人歡迎。」