VN520


              

東箭南金

Phiên âm : dōng jiàn nán jīn.

Hán Việt : đông tiễn nam kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東方的箭和南方的金。語本《晉書.卷七六.虞潭顧眾傳.贊曰》:「顧實南金, 虞惟東箭。」比喻優秀的人才。


Xem tất cả...