Phiên âm : dōng jiàn nán jīn.
Hán Việt : đông tiễn nam kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東方的箭和南方的金。語本《晉書.卷七六.虞潭顧眾傳.贊曰》:「顧實南金, 虞惟東箭。」比喻優秀的人才。