Phiên âm : dōng tǎo xī fā.
Hán Việt : đông thảo tây phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四處出戰征伐。如:「遙想成吉思汗當年東討西伐, 所戰皆捷, 不禁令人神往。」也作「東討西征」、「東征西討」。