VN520


              

東討西伐

Phiên âm : dōng tǎo xī fā.

Hán Việt : đông thảo tây phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四處出戰征伐。如:「遙想成吉思汗當年東討西伐, 所戰皆捷, 不禁令人神往。」也作「東討西征」、「東征西討」。


Xem tất cả...