Phiên âm : dōng zhí.
Hán Việt : đông trực.
Thuần Việt : cổng Đông Trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng Đông Trực. 城門名, 即東直門, 北京城東面最北的門.