VN520


              

東渡

Phiên âm : dōng dù.

Hán Việt : đông độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘船東行。例先民自大陸東渡來臺, 胼手胝足在島上建立家園。
乘船東行。《史記.卷七.項羽本紀》:「於是項王乃欲東渡烏江, 烏江亭長檥船待。」


Xem tất cả...