Phiên âm : dōng dù.
Hán Việt : đông độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘船東行。例先民自大陸東渡來臺, 胼手胝足在島上建立家園。乘船東行。《史記.卷七.項羽本紀》:「於是項王乃欲東渡烏江, 烏江亭長檥船待。」