Phiên âm : dōng jìng.
Hán Việt : đông tịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廁所。《金瓶梅》第二三回:「正開房門, 只見平安從東淨出來。」也作「東圊」。