VN520


              

東淨

Phiên âm : dōng jìng.

Hán Việt : đông tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廁所。《金瓶梅》第二三回:「正開房門, 只見平安從東淨出來。」也作「東圊」。


Xem tất cả...