VN520


              

東洋大海

Phiên âm : dōng yáng dà hǎi.

Hán Việt : đông dương đại hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指東方的大海。《平妖傳》第二九回:「他投東洋大海中去, 那裡去尋?」《初刻拍案驚奇》卷一一:「如今為官做吏的人, 貪愛的是錢財, 奉承的是富貴, 把那『正直公平』四字, 拋卻東洋大海。」


Xem tất cả...