VN520


              

東昇

Phiên âm : dōng shēng.

Hán Việt : đông thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由東邊升起。例旭日東昇
由東邊升起。如:「旭日東昇」。
東昇可以指:*東昇鎮, 中國同名鎮*東昇鄉, 中國同名鄉*其它**東昇足球隊, 香港一家足球會....閱讀更多


Xem tất cả...