Phiên âm : dōng shēng.
Hán Việt : đông thăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由東邊升起。例旭日東昇由東邊升起。如:「旭日東昇」。東昇可以指:*東昇鎮, 中國同名鎮*東昇鄉, 中國同名鄉*其它**東昇足球隊, 香港一家足球會....閱讀更多