VN520


              

東撙西節

Phiên âm : dōng zǔn xī jié.

Hán Việt : đông tỗn tây tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容處處節約。如:「這些年來她東撙西節地攢了不少錢。」


Xem tất cả...