Phiên âm : dōng zǔn xī jié.
Hán Việt : đông tỗn tây tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容處處節約。如:「這些年來她東撙西節地攢了不少錢。」