VN520


              

東撈西摸

Phiên âm : dōng láo xī mō.

Hán Việt : đông lao tây mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有一定的目標, 到處尋求探取。宋.朱熹〈答廖子晦書〉:「正不須向無形象處, 東撈西摸如捕風繫影, 用意愈深, 而去道愈遠也。」


Xem tất cả...