Phiên âm : dōng nuó xī jiè.
Hán Việt : đông na tây tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四處向人借貸, 籌集款項。《官場現形記》第二六回:「呀呀呼!兄弟若不是的頂真, 都像這樣東挪西借起來, 那裡還能撐得起這個局面?」也作「東挪西湊」。