Phiên âm : dōng zhé xī rào.
Hán Việt : đông chiết tây nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容到處盤轉、穿繞。例他東折西繞走了好長的路, 才終於到達目的地。形容到處盤轉、穿繞。如:「他東折西繞走了好長的路, 才終於到達目的地。」