VN520


              

東徙西遷

Phiên âm : dōng xǐ xī qiān.

Hán Việt : đông tỉ tây thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四處遷移, 漂泊不定。如:「東徙西遷的生活反而有助於他日後創作的廣度與深度。」也作「東遷西徙」。


Xem tất cả...