Phiên âm : dōng xǐ xī qiān.
Hán Việt : đông tỉ tây thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四處遷移, 漂泊不定。如:「東徙西遷的生活反而有助於他日後創作的廣度與深度。」也作「東遷西徙」。