VN520


              

東張西望

Phiên âm : dōng zhāng xī wàng.

Hán Việt : đông trương tây vọng.

Thuần Việt : nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung quanh. 東望, 西看. 形容到處尋覓、窺探.


Xem tất cả...