Phiên âm : dōng xiāng.
Hán Việt : đông sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正寢東邊的廂房。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「盎曰:『臣所言, 人臣不得知也。』乃屏錯。錯趨避東廂, 恨甚。」《文選.張衡.東京賦》:「是時稱警蹕已, 下雕輦於東廂。」