VN520


              

東廁

Phiên âm : dōng cè.

Hán Việt : đông xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廁所。《初刻拍案驚奇》卷二一:「此必有人家幹甚緊事, 帶了來用, 因為上東廁, 掛在壁間, 失下了的。」


Xem tất cả...