VN520


              

東差西誤

Phiên âm : dōng chā xī wù.

Hán Việt : đông sai tây ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容辦事不得力。《初刻拍案驚奇》卷二五:「誰知所差去的, 多不得力。我這裡好不盼望, 不甫能勾回個信來, 定是東差西誤的。」


Xem tất cả...