Phiên âm : dōng jiā xiào pín.
Hán Việt : đông gia hiệu tần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容拙劣的模仿, 反弄巧成拙。或為謙稱之詞。參見「東施效顰」條。義參「東施效顰」。見「東施效顰」條。