Phiên âm : dōng jia.
Hán Việt : đông gia.
Thuần Việt : ông chủ; chủ nhân; chủ.
Đồng nghĩa : 東主, 店東, 店主, 老闆, 雇主, .
Trái nghĩa : , .
ông chủ; chủ nhân; chủ. 受人雇用或聘請的人稱他的主人;佃戶稱租給他土地的地主.