Phiên âm : dōng bēn xī cuàn.
Hán Việt : đông bôn tây thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四處躲藏。如:「火災發生時, 人們嚇得東奔西竄, 到處尋找逃生的路。」也作「東竄西奔」。