Phiên âm : dōng tǔ.
Hán Việt : đông thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.東方的地區。《書經.康誥》:「乃寡兄勖, 肆汝小子封, 在茲東土。」2.中國本土的代稱。《西遊記》第八回:「你既有此心, 待我到了東土大唐國尋一個取經的人來, 教他救你。」