VN520


              

東周

Phiên âm : dōng zhōu.

Hán Việt : đông chu .

Thuần Việt : Đông Chu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên). 朝代, 公元前770-公元前256, 自周平王遷都洛邑(在今河南洛陽市西)起, 到被秦滅亡止.


Xem tất cả...