Phiên âm : dōng bàn qiú.
Hán Việt : đông bán cầu .
Thuần Việt : đông bán cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông bán cầu. 地球的東半部, 從西經200起向東到東經1600止. 陸地包括歐洲, 非洲的全部, 亞洲和大洋洲的絕大部分以及南極洲的大部分.