Phiên âm : dōng běi dà gǔ.
Hán Việt : đông bắc đại cổ.
Thuần Việt : một loại trống trong biểu diễn khúc nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một loại trống trong biểu diễn khúc nghệ. 曲藝中大鼓的一種. 也叫遼寧大鼓.