VN520


              

東兔西烏

Phiên âm : dōng tù xī wū.

Hán Việt : đông thố tây ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月亮東升, 太陽西下。比喻時間流逝。宋.吳潛〈瑞鶴仙.小亭山半枕〉詞:「愁高悵遠。身世事, 但難準。況禁他, 東兔西烏相逐, 古古今今不問。」


Xem tất cả...