VN520


              

東側

Phiên âm : dōng cè.

Hán Việt : đông trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 西側, .

東邊。例花蓮的東側緊臨著大海。
東邊。如:「在東側的那棟房子, 便是你要找的地方。」


Xem tất cả...