Phiên âm : dōng cè.
Hán Việt : đông trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 西側, .
東邊。例花蓮的東側緊臨著大海。東邊。如:「在東側的那棟房子, 便是你要找的地方。」