VN520


              

東來西去

Phiên âm : dōng lái xī qù.

Hán Việt : đông lai tây khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往來的人川流不息。唐.李商隱〈關門柳〉詩:「東來西去人情薄, 不為清陰減路塵。」《喻世明言.卷二三.張舜美燈宵得麗女》:「不覺又到眾安橋, 橋上做賣做買, 東來西去的, 挨擠不過。」


Xem tất cả...