Phiên âm : dōng lái zǐ qì.
Hán Việt : đông lai tử khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻吉祥的徵兆。參見「紫氣東來」條。唐.杜甫〈秋興〉詩八首之五:「西望瑤池降王母, 東來紫氣滿函關。」