Phiên âm : dōng zuò.
Hán Việt : đông tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春耕。《書經.堯典》:「寅賓出日, 平秩東作。」《列子.楊朱》:「暨春東作, 自曝於日。」