VN520


              

東作

Phiên âm : dōng zuò.

Hán Việt : đông tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春耕。《書經.堯典》:「寅賓出日, 平秩東作。」《列子.楊朱》:「暨春東作, 自曝於日。」


Xem tất cả...