Phiên âm : dōng xià.
Hán Việt : đông hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往東而行。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「常山王背項王, 奉項嬰頭而竄, 逃歸於漢王。漢王借兵東下。」《文選.鮑照.代君子有所思》:「西出登雀臺, 東下望雲闕。」