VN520


              

東下

Phiên âm : dōng xià.

Hán Việt : đông hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往東而行。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「常山王背項王, 奉項嬰頭而竄, 逃歸於漢王。漢王借兵東下。」《文選.鮑照.代君子有所思》:「西出登雀臺, 東下望雲闕。」


Xem tất cả...