Phiên âm : dōng dīng.
Hán Việt : đông đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞:(1)形容佩玉相擊的聲音。宋.吳文英〈風入松.一帆江上暮潮平〉詞:「湘波山色青天外, 紅香蕩、玉佩東丁。」(2)形容泉水滴落的聲音。